Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)

Con kê bê tông là gì?

Con kê bê tông (hay còn gọi là cục kê bê tông, viên kê bê tông) là một loại phụ kiện xây dựng nhỏ, được đúc sẵn từ bê tông cường độ cao, dùng để tạo và duy trì một khoảng cách chính xác giữa cốt thép và ván khuôn (cốp pha) trước và trong quá trình đổ bê tông.

Đặc điểm của con kê bê tông

  • Vật liệu: Được sản xuất từ bê tông cường độ cao (Mac cao, thường từ M400 trở lên).
  • Kích thước đa dạng: Có nhiều hình dáng (tròn, vuông, chữ H, đa năng...) và kích thước khác nhau (ví dụ: 15mm, 20mm, 25mm, 30mm...) để phù hợp với từng loại cấu kiện và yêu cầu kỹ thuật khác nhau.
  • Độ chính xác cao: Kích thước được sản xuất đồng đều, đảm bảo lớp bảo vệ nhất quán trên toàn bộ bề mặt cấu kiện.

Con kê bê tông để làm gì?

Mặc dùng con kê bê tông là một chi tiết nhỏ trong công trình mà ít ai để ý. Nhưng con kê bê tông là chi tiết không thể thiếu và đóng vai trò quan trọng trong mọi công trình xây dựng.

  • Bảo vệ cốt thép: Con kê nâng toàn bộ hệ thống lồng thép lên, đảm bảo cốt thép được bao bọc hoàn toàn bởi bê tông sau khi đổ. Lớp bê tông bảo vệ do con kê tạo ra giúp ngăn chặn các tác nhân xâm thực từ môi trường bên ngoài (như nước, không khí, hóa chất) tiếp xúc trực tiếp với cốt thép, từ đó chống lại sự ăn mòn và rỉ sét. Cốt thép bị rỉ sét sẽ trương nở, gây nứt vỡ bê tông và làm suy giảm khả năng chịu lực của kết cấu.
  • Đảm bảo khả năng chịu lực theo thiết kế: Mỗi kết cấu (móng, cột, dầm, sàn) đều được tính toán với một chiều dày lớp bê tông bảo vệ tiêu chuẩn. Con kê giúp đảm bảo cốt thép được đặt đúng vị trí thiết kế, giúp kết cấu làm việc đúng với khả năng chịu lực đã được tính toán. Nếu lớp bảo vệ quá mỏng, thép dễ bị ăn mòn. Nếu quá dày, khả năng chịu lực của cấu kiện sẽ bị giảm.
  • Tăng khả năng chống cháy: Bê tông có khả năng chống cháy tốt hơn thép. Lớp bê tông bảo vệ đủ dày sẽ giúp bảo vệ cốt thép không bị biến dạng và mất khả năng chịu lực quá nhanh khi có hỏa hoạn xảy ra.
  • Đảm bảo sự đồng nhất của vật liệu: Vì được làm từ bê tông nên con kê có sự tương thích hoàn toàn với khối bê tông chính. Điều này giúp tạo ra một kết cấu đồng nhất, không có những "dị vật" (như cục kê bằng nhựa, đá, gạch vỡ) có thể gây ra các khe hở hoặc điểm yếu cục bộ sau khi bê tông đông cứng.

Con kê bê tông có những loại nào?

Trên thị trường hiện nay, con kê bê tông được sản xuất với rất nhiều hình dạng và kích thước nhằm đáp ứng chính xác các yêu cầu kỹ thuật khác nhau của từng hạng mục công trình.

Dưới đây là các loại con kê bê tông thông dụng phổ biến nhất tại Việt Nam:

Con kê cho Sàn & Dầm (Kê lớp thép dưới)

Đây là nhóm con kê dùng để kê lớp cốt thép dưới của kết cấu sàn hoặc dầm, tiếp xúc trực tiếp với mặt phẳng cốp pha.

  • Hình dạng: Phổ biến nhất là dạng hình tròn dẹt (dạng đĩa) hoặc hình thang, hình vuông. Chúng thường được ký hiệu là V1, V2, V3... tương ứng với các chiều cao lớp bảo vệ khác nhau (ví dụ: V1 cho lớp bảo vệ 15-20mm, V2 cho 20-25mm).
  • Ứng dụng:
    • Kê lớp thép dưới của sàn, mái.
    • Kê thép cho đáy dầm.
  • Đặc điểm: Thiết kế dẹt, mỏng, diện tích tiếp xúc với cốp pha nhỏ để không ảnh hưởng đến thẩm mỹ bề mặt bê tông sau khi tháo dỡ.

Con kê đa năng (Kê cho Dầm, Cột, Vách)

Đây là loại con kê linh hoạt và được ưa chuộng nhất nhờ khả năng sử dụng cho nhiều hạng mục và tạo ra nhiều chiều cao lớp bảo vệ khác nhau.

  • Hình dạng: Thường có dạng khối chữ nhật, chữ H hoặc các hình khối phức tạp có nhiều rãnh và khía ở các mặt.
  • Ứng dụng:
    • Kê thép cho dầm, cột, đà, lanh tô.
    • Kê thép cho kết cấu vách, tường bê tông.
  • Đặc điểm: Chỉ với một viên kê, bạn có thể xoay các mặt khác nhau để tạo ra các chiều cao lớp bảo vệ khác nhau (ví dụ: một viên kê có thể dùng cho lớp bảo vệ 20mm, 25mm và 30mm). Nhiều loại có lỗ ở giữa để luồn dây kẽm, giúp cố định viên kê vào cốt thép một cách chắc chắn, đặc biệt ở các cấu kiện thẳng đứng.

Con kê cho Sàn lớp trên 

Loại này được dùng riêng để kê lớp thép mũ (lớp thép trên) của sàn hai lớp, đảm bảo khoảng cách giữa hai lớp thép.

  • Hình dạng: Có dạng chữ A, hình nón hoặc chứ H đặc trưng với phần chân đế rộng và phần đỉnh để gác thép. Chúng thường được ký hiệu là H6, H7, H8, H9... tương ứng với chiều cao 60mm, 70mm, 80mm, 90mm...
  • Ứng dụng:
    • Kê lớp cốt thép thứ hai (lớp trên) của sàn bê tông.
    • Kê thép cho móng bè.
  • Đặc điểm: Cung cấp chiều cao lớn và độ ổn định cao, đảm bảo lớp thép trên không bị bẹp xuống trong quá trình đổ và đầm bê tông.

Ngoài cách phân loại theo hình dạng, người ta còn chọn con kê dựa trên chiều dày lớp bê tông bảo vệ theo yêu cầu của bản vẽ thiết kế (ví dụ: 15mm, 20mm, 25mm, 30mm, 50mm...). Mỗi loại con kê kể trên đều có nhiều kích cỡ khác nhau để đáp ứng yêu cầu này.

Việc lựa chọn đúng loại con kê cho từng vị trí không chỉ đảm bảo kết cấu đúng kỹ thuật mà còn tối ưu hóa chi phí và thời gian thi công. Nếu bạn cần tư vấn chọn loại con kê và số lượng phù hợp cho công trình của mình, hãy cung cấp bản vẽ kết cấu, chúng tôi sẽ hỗ trợ bạn chi tiết hơn.

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây