Nhiệt độ giới hạn | 1000oC |
Nguyên liệu chính | Cao nhôm, bô sít, sạn chân trâu |
Lượng nước trộn | 20-25 lít nước/ 100kg |
Dạng vật liệu | Hỗn hợp bột khô trộn sẵn |
Cỡ hạt | 1-5mm |
Xuất xứ | Việt Nam |
Đóng gói | Bao 15kg |
Item | Value | Unit | Standard |
Chemical composition | GB/T 6900 | ||
Al2O3 | 25.0 | % | GB/T 6900 |
SiO2 | 55.0 | % | GB/T 6900 |
FE2O3 | 3.0 | % | GB/T 6900 |
CaO | 8.0 | % | GB/T 6900 |
Bulk density | 1.10 | g/cm3 | GB 201-2000 |
Reftractoriness | 1000 | °C | GB 201-2000 |
Cold crushing strength | GB/T 17671 | ||
After drying at 110°C | 2 | MPa | GB/T 17671 |
After drying at 1400°C 3h | 3 | MPa | GB/T 17671 |
Thermal conductivity at 1000°C | ≤0.5 | W/n.K | GB/T 17671 |